Đơn hàng tối thiểu:
OK
24.943.509 ₫-25.452.560 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.235.332 ₫-13.744.383 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.955.353 ₫-15.551.515 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.708.178 ₫-14.507.960 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.089.966 ₫-15.246.084 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.181.024 ₫-15.271.536 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.744.383 ₫-14.253.434 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.362.048 ₫-38.178.840 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4140 cứng Chrome thép carbon thanh tròn Q235 cán nóng thép carbon thanh tròn Trung Quốc giá bán buôn
10.945 ₫-11.963 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.164 ₫-17.307.741 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.053.216 ₫-17.816.792 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.164 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.744.383 ₫-15.271.536 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.346 ₫
/ Cái
5000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
55.995.632 ₫-65.667.605 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.307.741 ₫-19.089.420 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.184.426 ₫-15.907.850 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
59.813.516 ₫-63.631.400 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.220.631 ₫-18.071.318 ₫
/ Hộp các tông
10 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.471.755 ₫-13.998.908 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.453.652 ₫-15.271.536 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.453.652 ₫-19.471.209 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.784.536 ₫-12.726.280 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc nhà máy sản xuất ASTM A193 gr. B7 AISI 4140 GB 42CRMO thép thanh tròn F5 F9 F11 F91 thanh
30.543.072 ₫-58.540.888 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.076 ₫-14.253.434 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.089.420 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.573.019 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.271.536 ₫-17.816.792 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.024 ₫-14.177.076 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.271.536 ₫-21.634.676 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc Nhà Máy 1.7225 4140 42crmo4 Qt Carbon Thép Thanh Tròn Giá Kết Cấu Thanh Thép Cho Xây Dựng
13.998.908 ₫-19.089.420 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM 1020 1025 1035 1045 1050 C45 S45C s20c thép carbon thanh tròn thanh thép giá nhà máy Trung Quốc
11.453.652 ₫-19.089.420 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.452.560 ₫-50.650.595 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.816.792 ₫-20.362.048 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.907.850 ₫-20.107.523 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.169.726 ₫-16.416.902 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.631.820 ₫-15.729.682 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
10.143.864 ₫-13.948.003 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
61.086.144 ₫-63.631.400 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.076 ₫-11.835.441 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.453.652 ₫-13.998.908 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.798.690 ₫-17.307.741 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.453.652 ₫-13.362.594 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.780.588 ₫-18.325.844 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.962.704 ₫-14.737.033 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.816.792 ₫-21.634.676 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.489.857 ₫-15.271.536 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.024 ₫-12.726.280 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu